Phiên âm : qiáo tóu bǎo.
Hán Việt : kiều đầu bảo.
Thuần Việt : lô cốt đầu cầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. lô cốt đầu cầu. 為控制重要橋梁、渡口而設立的碉堡、地堡或據點.