Phiên âm : qiáo zǐ.
Hán Việt : kiều tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻父子。參見「喬梓」條。《文選.任昉.王文憲集序》:「孝友之性, 豈伊橋梓。」