Phiên âm : qiáo yì.
Hán Việt : kiều nghệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
玩橋牌的技藝。例他一有閒暇就邀集三五好友切磋橋藝。玩橋牌的技巧, 稱為「橋藝」。