VN520


              

橋藝

Phiên âm : qiáo yì.

Hán Việt : kiều nghệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

玩橋牌的技藝。例他一有閒暇就邀集三五好友切磋橋藝。
玩橋牌的技巧, 稱為「橋藝」。