VN520


              

橋津

Phiên âm : qiáo jīn.

Hán Việt : kiều tân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

橋邊、津渡。唐.盧照鄰〈詠史詩〉四首之二:「悠悠天下士, 相送洛橋津。」