Phiên âm : qiáo jīn.
Hán Việt : kiều tân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
橋邊、津渡。唐.盧照鄰〈詠史詩〉四首之二:「悠悠天下士, 相送洛橋津。」