Phiên âm : mú yàng.
Hán Việt : mô dạng.
Thuần Việt : dáng dấp; dáng điệu; hình dáng; diện mạo.
dáng dấp; dáng điệu; hình dáng; diện mạo
( 模样儿)人的长相或装束打扮的样子
zhè háizi de múyàng xiàng tā bàba.
thằng bé này trông giống bố nó.
trông vẻ; khoảng chừng
表示约略的情况(只用于时间年岁)
等了大概有半个小时模样.
děngle dàgài yǒu bàn gè xiǎos