VN520


              

模样

Phiên âm : mú yàng.

Hán Việt : mô dạng.

Thuần Việt : dáng dấp; dáng điệu; hình dáng; diện mạo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dáng dấp; dáng điệu; hình dáng; diện mạo
( 模样儿)人的长相或装束打扮的样子
zhè háizi de múyàng xiàng tā bàba.
thằng bé này trông giống bố nó.
trông vẻ; khoảng chừng
表示约略的情况(只用于时间年岁)
等了大概有半个小时模样.
děngle dàgài yǒu bàn gè xiǎos


Xem tất cả...