Phiên âm : biāo shí.
Hán Việt : tiêu thức.
Thuần Việt : đánh dấu.
Đồng nghĩa : 標記, 標誌, 標幟, 記號, .
Trái nghĩa : , .
1. đánh dấu. 立標指示位置.