VN520


              

標的

Phiên âm : biāo dì.

Hán Việt : tiêu đích.

Thuần Việt : bia; mục tiêu; mục đích.

Đồng nghĩa : 目標, .

Trái nghĩa : , .

1. bia; mục tiêu; mục đích. 箭靶, 比喻目的或目標.


Xem tất cả...