Phiên âm : lè bù kě zhī.
Hán Việt : nhạc bất khả chi.
Thuần Việt : vui; hết sức vui mừng; vui mừng khôn xiết; vui ơi .
Đồng nghĩa : 手舞足蹈, 喜不自勝, 樂不可言, 興高采烈, 歡欣鼓舞, .
Trái nghĩa : 悲不自勝, 痛不欲生, 苦不堪言, 柔腸寸斷, .
vui; hết sức vui mừng; vui mừng khôn xiết; vui ơi là vui. 形容快樂到了極點.