VN520


              

樂昌分破鏡

Phiên âm : lè chāng fēn pò jìng.

Hán Việt : nhạc xương phân phá kính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻夫妻分散。參見「破鏡重圓」條。《幼學瓊林.卷二.夫婦類》:「蘇蕙織迴文, 樂昌分破鏡, 是夫婦之生離。」


Xem tất cả...