Phiên âm : lè chāng fēn pò jìng.
Hán Việt : nhạc xương phân phá kính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻夫妻分散。參見「破鏡重圓」條。《幼學瓊林.卷二.夫婦類》:「蘇蕙織迴文, 樂昌分破鏡, 是夫婦之生離。」