Phiên âm : cáo lì.
Hán Việt : tào lịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
養馬的地方。《後漢書.卷二四.馬援傳》:「今者歸老, 更欲低頭與小兒曹共槽櫪而食, 併肩側身於怨家之朝乎?」宋.陸游〈醉歌〉:「戰馬死槽櫪, 公卿守和約。」