VN520


              

槽子

Phiên âm : cáo zi.

Hán Việt : tào tử.

Thuần Việt : cái máng; lòng máng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cái máng; lòng máng. 槽1,2,3.


Xem tất cả...