Phiên âm : cáo fang.
Hán Việt : tào phường .
Thuần Việt : nhà nấu rượu; lò nấu rượu; nơi cất rượu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhà nấu rượu; lò nấu rượu; nơi cất rượu. 釀酒的作坊.