VN520


              

槽兒

Phiên âm : cáor.

Hán Việt : tào nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.貯酒器。或引申為賣酒販。如:「叫那當槽兒的換酒。」2.四邊高起, 中間凹陷的器具。如:「石槽兒」、「池槽兒」。3.在物體的表面上製作像卯眼一樣凹入而可嵌物的形狀。如:「這顆珍珠不合槽兒。」


Xem tất cả...