Phiên âm : qiāng yǎn.
Hán Việt : thương nhãn.
Thuần Việt : lỗ châu mai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. lỗ châu mai. 碉堡或墻壁上開的小孔, 用來由里向外開槍射擊.