VN520


              

槍桿子

Phiên âm : qiāng gǎn zi.

Hán Việt : thương can tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.槍枝。例槍桿子不長眼睛, 練習打靶時可別亂指著人玩。2.泛指軍隊、武力。例民國初年, 許多軍閥靠槍桿子稱霸一方。
1.槍枝。2.泛指軍隊、武力。如:「他是靠槍桿子打出天下的。」


Xem tất cả...