Phiên âm : qiāng bà.
Hán Việt : thương bả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
槍枝上可供手拿、握持的部分。例射擊時要緊握槍把, 否則很難命中目標。槍枝上可供手拿、握持的部分。如:「射擊時要緊握槍把, 否則很難命中目標。」