Phiên âm : qiāng gǎn zi lǐ chū zhèng quán.
Hán Việt : thương can tử lí xuất chánh quyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
利用武裝暴動的方式來謀奪政權。如:「槍桿子裡出政權是違反時代潮流的觀念。」