VN520


              

槍仗手

Phiên âm : qiāng zhàng shǒu.

Hán Việt : thương trượng thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宋代福建路與江南西路的鄉兵中, 使用槍的兵士。《宋史.卷一九一.兵志五》:「天下步兵之精, 無如福建槍仗手, 出入輕捷, 馭得其術, 一可當十。」


Xem tất cả...