Phiên âm : qiāng zhàn.
Hán Việt : thương chiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以槍械爭鬥。例根據線報, 這地區幫派為爭地盤將發生槍戰, 警方立刻展開部署, 及時制止一場火拼。以槍械爭鬥。如:「聽說有幫派為爭地盤而發生槍戰, 警方即刻前往制止圍捕。」