Phiên âm : qiāng shǒu.
Hán Việt : thương thủ.
Thuần Việt : lính cầm giáo; lính cầm thương .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. lính cầm giáo; lính cầm thương (thời xưa). 舊時指持槍(古代兵器)的兵.