Phiên âm : gòu xiàng.
Hán Việt : cấu tượng .
Thuần Việt : cấu tượng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cấu tượng. 有機化合物分子中, 由于碳原子上結合的原子(或原子團)的相對位置改變而產生的不同的空間排列方式.