Phiên âm : gòu cí fǎ.
Hán Việt : cấu từ pháp .
Thuần Việt : phép cấu tạo từ; sự cấu tạo từ; cách ghép từ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phép cấu tạo từ; sự cấu tạo từ; cách ghép từ. 由詞素構成詞的方式.