VN520


              

榮登

Phiên âm : róng dēng.

Hán Việt : vinh đăng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

光榮的登上。例她擊敗所有對手, 榮登冠軍寶座。
光榮的登上。如:「她擊敗所有對手, 榮登冠軍寶座。」


Xem tất cả...