VN520


              

榮辱與共

Phiên âm : róng rù yǔ gòng.

Hán Việt : vinh nhục dữ cộng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

共同分享榮耀, 承擔恥辱。例國民與國家是榮辱與共, 不可能國家受辱而個人可以置身事外。
共同分享榮耀, 承擔恥辱。如:「國民與國家是榮辱與共, 不可能國家受辱而個人可以置身事外。」


Xem tất cả...