VN520


              

榮行

Phiên âm : róng xíng.

Hán Việt : vinh hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱別人出遠門的敬辭。《初刻拍案驚奇》卷二二:「待要榮行時, 在舍下安置動身, 管取安心無慮。」《官話指南.卷四.官話問答》:「那兒的話呢?是該當的。大人榮行準在明日麼?」


Xem tất cả...