VN520


              

楷隸

Phiên âm : kǎi lì.

Hán Việt : giai lệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

工整有法度的隸書。《南史.卷五三.梁武帝諸子傳.邵陵攜王綸傳》:「確字仲正, 少驍勇, 有文才, 尤工楷隸。」