VN520


              

楷式

Phiên âm : kǎi shì.

Hán Việt : giai thức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

眾人效法遵行的準則。南朝梁.劉勰《文心雕龍.議對》:「自兩漢文明, 楷式昭備, 藹藹多士, 發言盈庭。」