Phiên âm : kǎi shì.
Hán Việt : giai thức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
眾人效法遵行的準則。南朝梁.劉勰《文心雕龍.議對》:「自兩漢文明, 楷式昭備, 藹藹多士, 發言盈庭。」