Phiên âm : kǎi tǐ.
Hán Việt : giai thể.
Thuần Việt : chữ Khải; mẫu chữ in.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chữ Khải; mẫu chữ in楷书;指拼音字母的印刷体