VN520


              

楷书

Phiên âm : kǎi shū.

Hán Việt : giai thư.

Thuần Việt : Khải thư; chữ Khải .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Khải thư; chữ Khải (một trong những cách viết chữ Hán cơ bản gồm các cách sau : Triện, Khải, Lệ, Hành, Thảo, Giáp Cốt,Chung ̣̣Đỉnh Văn)
汉字字体的一 种,就是 现在通行的汉字手写正体字,它是由隶书演变来的也叫正楷