Phiên âm : jí xiàn tǐ yù.
Hán Việt : cực hạn thể dục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種持續數天的長程賽跑(有時加上游泳), 以參賽者所跑的距離定勝負。