VN520


              

極口

Phiên âm : jí kǒu.

Hán Việt : cực khẩu .

Thuần Việt : hết lời; không ngớt lời .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hết lời; không ngớt lời (tán dương, ca ngợi). 在言談中極力(稱道、贊揚等).


Xem tất cả...