VN520


              

極冠

Phiên âm : jí guān.

Hán Việt : cực quan.

Thuần Việt : cực quan .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cực quan (phần sáng trắng gần hai cực của sao hoả). 火星的兩極附近白色明亮的部分.


Xem tất cả...