Phiên âm : jí guān.
Hán Việt : cực quan.
Thuần Việt : cực quan .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cực quan (phần sáng trắng gần hai cực của sao hoả). 火星的兩極附近白色明亮的部分.