VN520


              

極板

Phiên âm : jí bǎn.

Hán Việt : cực bản .

Thuần Việt : tấm cực điện .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tấm cực điện (trang thiết bị điện giải hoặc ắc-qui). 電解裝置或蓄電池中的板形電極, 用石墨、鉛、鋅、銅等制成.


Xem tất cả...