VN520


              

極圈

Phiên âm : jí quān.

Hán Việt : cực quyển.

Thuần Việt : vòng cực; cực khuyên .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vòng cực; cực khuyên (từ vĩ độ 66o33" trở lên). 地球上66o33" 的緯線所形成的圈, 在北半球的叫北極圈, 在南半球的叫南極圈.


Xem tất cả...