Phiên âm : jí quān.
Hán Việt : cực quyển.
Thuần Việt : vòng cực; cực khuyên .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vòng cực; cực khuyên (từ vĩ độ 66o33" trở lên). 地球上66o33" 的緯線所形成的圈, 在北半球的叫北極圈, 在南半球的叫南極圈.