Phiên âm : jí biàn dàng.
Hán Việt : cực tiện đương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容事情非常便利且妥當。《文明小史》第二三回:「定輝趁勢說道:『這是極便當的事。但是門生來了這許多日, 世兄還沒有拜見過。』」