VN520


              

極便當

Phiên âm : jí biàn dàng.

Hán Việt : cực tiện đương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容事情非常便利且妥當。《文明小史》第二三回:「定輝趁勢說道:『這是極便當的事。但是門生來了這許多日, 世兄還沒有拜見過。』」


Xem tất cả...