Phiên âm : chǔ rù.
Hán Việt : sở nhục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.羞辱。《後漢書.卷六六.王允傳》:「會赦, 還復刺史。旬日開, 後以它罪被捕。司徒楊賜以允素高, 不欲使更楚辱。」2.捶打、鞭笞。《聊齋志異.卷一.畫皮》:「嫡妒甚, 朝詈而夕楚辱之。」