VN520


              

楚辱

Phiên âm : chǔ rù.

Hán Việt : sở nhục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.羞辱。《後漢書.卷六六.王允傳》:「會赦, 還復刺史。旬日開, 後以它罪被捕。司徒楊賜以允素高, 不欲使更楚辱。」2.捶打、鞭笞。《聊齋志異.卷一.畫皮》:「嫡妒甚, 朝詈而夕楚辱之。」


Xem tất cả...