VN520


              

楚腰

Phiên âm : chǔ yāo.

Hán Việt : sở yêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

楚靈王喜歡腰細的女子, 所以國人多餓其身, 以求細腰。見《韓非子.二柄》。後用以指女子細腰。唐.杜牧〈遣懷〉詩:「落魄江南載酒行, 楚腰腸斷掌中輕。」清.況周頤〈曲玉管.兩槳春柔〉詞:「那知倦後相如, 春來苦恨青青。楚腰擎。」


Xem tất cả...