VN520


              

楚囚對泣

Phiên âm : chǔ qiú duì qì.

Hán Việt : sở tù đối khấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻陷於困境時如囚犯相對哭泣, 無計可施。參見「楚囚相對」條。宋.汪元量〈鶯啼序.金陵故都最好〉詞:「清談到底成何事, 回首新亭, 風景今如此。楚囚對泣何時已。歎人間、今古真兒戲。」


Xem tất cả...