VN520


              

楚撻

Phiên âm : chǔ tà.

Hán Việt : sở thát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 笞打, .

Trái nghĩa : , .

鞭打、杖打。《後漢書.卷八四.列女傳.曹世叔妻傳》:「夫為夫婦者, 義以和親, 恩以好合, 楚撻既行, 何義之存。」北齊.顏之推《顏氏家訓.教子》:「凡人不能教子女者, 亦非欲陷其罪惡, 但重於訶怒, 傷其顏色, 不忍楚撻, 慘其肌膚爾。」


Xem tất cả...