VN520


              

楚劇

Phiên âm : chǔ jù.

Hán Việt : sở kịch .

Thuần Việt : Sở kịch .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Sở kịch (kịch hát, phát triển từ lối hát Hoa cổ vùng Hoàng Cương, Hiếu Cảm ở tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc). 湖北地方戲曲劇種之一, 由湖北黃岡、孝感一帶的花鼓戲發展而成, 流行湖北全省和江西部分地區.


Xem tất cả...