Phiên âm : zhí wù bǎo hù.
Hán Việt : thực vật bảo hộ.
Thuần Việt : bảo vệ thực vật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bảo vệ thực vật指防治和消灭病、虫、鸟、兽、杂草等对农林植物的危害,使植物能够正常发育简称植保