Phiên âm : zhí shù.
Hán Việt : thực thụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
種樹。例大量植樹可綠化環境, 調節空氣。種樹。如:「大量植樹, 可綠化環境, 調節空氣。」植樹一般用於林業、土地復墾、或美化環境的目的.它不同於從果樹栽培的大型樹木移植, 成本較低....閱讀更多