VN520


              

梳辮子

Phiên âm : shū biàn zi.

Hán Việt : sơ biện tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.把頭髮梳理成辮子。2.大陸地區比喻把問題和事情作有條理的歸納。如:「把錯誤梳成辮子來檢討。」


Xem tất cả...