Phiên âm : shū mián.
Hán Việt : sơ miên .
Thuần Việt : chải bông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chải bông. 用有鋸齒和針的裝置把棉花卷兒梳成排列一致的單根的纖維, 消除塵土和雜質后制成條狀物.