VN520


              

梳妆

Phiên âm : shū zhuāng.

Hán Việt : sơ trang.

Thuần Việt : trang điểm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trang điểm
梳洗打扮


Xem tất cả...