VN520


              

梳裹

Phiên âm : shū guǒ.

Hán Việt : sơ khỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把頭髮梳理好, 用巾幘包裹起來。泛指妝束打扮。宋.柳永〈定風波.自春來〉詞:「暖酥消, 膩雲嚲, 終日厭厭倦梳裹。」《董西廂》卷三:「絕早侵晨, 早與他忙梳裹。」


Xem tất cả...