VN520


              

梅花嶺

Phiên âm : méi huā lǐng.

Hán Việt : mai hoa lĩnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

地名。位於江蘇省江都縣廣儲門外, 明代濬河積土而成, 因嶺上多梅而得名。史可法殉國後, 人葬其衣冠於此。


Xem tất cả...