Phiên âm : méi huā lǐng.
Hán Việt : mai hoa lĩnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
地名。位於江蘇省江都縣廣儲門外, 明代濬河積土而成, 因嶺上多梅而得名。史可法殉國後, 人葬其衣冠於此。