VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
桃月
Phiên âm :
táo yuè.
Hán Việt :
đào nguyệt.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
農曆三月。
桃灼呈祥 (táo zhuó chéng xiáng) : đào chước trình tường
桃李無言, 下自成蹊 (táo lǐ wú yán, xià zì chéng xī) : đào lí vô ngôn, hạ tự thành hề
桃花塢木版年畫 (táo huā wù mù bǎn nián huà) : đào hoa ổ mộc bản niên họa
桃紅 (táo hóng) : màu hồng; màu hồng đào
桃色糾紛 (táo sè jiū fēn) : đào sắc củ phân
桃柳爭妍 (táo liǔ zhēng yán) : đào liễu tranh nghiên
桃太郎 (táo tài láng) : đào thái lang
桃李不言, 下自成蹊 (táo lǐ bù yán xià zì chéng xī) : đào lí bất ngôn, hạ tự thành hề
桃園中壢臺地 (táo yuán zhōng lì tái dì) : đào viên trung lịch đài địa
桃腮杏臉 (táo sāi xìng liǎn) : đào tai hạnh kiểm
桃李滿門 (táo lǐ mǎn mén) : đào lí mãn môn
桃红 (táo hóng) : màu hồng; màu hồng đào
桃核雕 (táo hé diāo) : đào hạch điêu
桃源行 (táo yuán xíng) : đào nguyên hành
桃花劫 (táo huā jié) : đào hoa kiếp
桃酥 (táo sū) : đào tô
Xem tất cả...