VN520


              

桂父

Phiên âm : guì fǔ.

Hán Việt : quế phụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代傳說中的仙人。漢.劉向《神仙傳.卷上.桂父》:「桂父者, 象林人也, 色黑而時白、時黃、時赤, 南海人見而尊事之。」


Xem tất cả...